Radar an ninh biên giới theo dõi mục tiêu tốc độ cao với tích hợp Ethernet RJ45 liền mạch
I. Mô tả sản phẩm
Được thiết kế đặc biệt cho bảo vệ biên giới, các cơ sở quân sự và an ninh cơ sở hạ tầng quan trọng.Hệ thống radar tiên tiến này kết hợp quét toàn diện 360 ° theo mọi hướng với khả năng theo dõi mục tiêu tốc độ cao, cung cấp giám sát không phận toàn diện, thời gian thực.
Bao gồm một mảng radar, một máy quay cơ học, và một bộ điều hợp điện,Hệ thống sử dụng công nghệ mảng pha với quét azimuth cơ học (360 °) và quét độ cao điện tử (≥ 40 °) để đảm bảo bảo toàn bộ hình cầu mà không có điểm mùRadar Doppler xung của nó tăng độ chính xác phát hiện, cho phép nó theo dõi các mục tiêu di chuyển ở tốc độ từ 1,0m/s đến 85m/s (3,6km/h đến 306km/h) với độ chính xác azimuth ≤0,8° và độ chính xác khoảng cách ≤10m.
Một tính năng nổi bật là tích hợp Ethernet RJ45 liền mạch (100Mbps), giúp chia sẻ dữ liệu ngay lập tức với các trung tâm chỉ huy, hệ thống phòng thủ tự động và cơ sở hạ tầng an ninh khác.Được xây dựng để hoạt động 24/7 trong môi trường khắc nghiệt (-40 °C đến +55 °C) với mức tiêu thụ năng lượng thấp (≤250W), radar này cung cấp độ tin cậy vô song để phát hiện máy bay không người lái, an ninh và vô hiệu hóa mối đe dọa.
Ⅱ. Đặc điểm sản phẩm
1. Quét 360° toàn hướng
Bàn quay cơ học cho phép giám sát ngang 360 ° liên tục.Quét độ cao điện tử bao gồm ≥ 40 ° theo chiều dọc, loại bỏ các điểm mù độ cao.Kết hợp quét cơ học + điện tử cung cấp tốc độ làm mới nhanh hơn (≥ 0,2Hz) so với các hệ thống cơ học thuần túy.
2- Theo dõi mục tiêu tốc độ cao.
Phát hiện các mối đe dọa cực chậm (1,0m / s) đến tốc độ cao (85m / s), bao gồm máy bay không người lái, xe và nhân viên.Công nghệ Doppler xung đảm bảo đo tốc độ chính xác ngay cả trong môi trường lộn xộn.Theo dõi nhiều mục tiêu để theo dõi đồng thời nhiều mối đe dọa.
3. Kết hợp Ethernet RJ45 liền mạch
Giao diện 100Mbps Ethernet (RJ45) cho phép tích hợp dữ liệu thời gian thực với:Hệ thống chỉ huy và kiểm soát (C2)Máy đánh nhiễu/đánh chặn máy bay không người láiHệ thống cảnh báo tự độngKhả năng tương thích Plug-and-play với các mạng bảo mật dựa trên IP hiện có.Giao thông dữ liệu chậm để đáp ứng các mối đe dọa quan trọng.
4Công nghệ mảng giai đoạn tiên tiến
Quét lai (làm cơ khí + điện tử) cân bằng phạm vi rộng và độ chính xác cao.Tần số băng tần S (24GHz) cung cấp sự cân bằng tối ưu về phạm vi, độ phân giải và hiệu suất chống nhiễu.Độ chính xác độ cao ≤0,8 ° azimuth / ≤1,0 ° vượt trội so với radar truyền thống.
Ⅲ. Chức năng sản phẩm
Khám phá các loại máy bay không người lái nhỏ hoặc nhỏ |
Chức năng chính của hệ thống radar Leikeka XW / SR226-10200S là phát hiện các máy bay không người lái dân sự nhỏ và nhỏ.xác định và định vị chính xác vị tríSử dụng công nghệ phát hiện chính xác cao, hệ thống radar có thể nhanh chóng xác định và cảnh báo về các mối đe dọa tiềm tàng của máy bay không người lái.cung cấp đủ thời gian và thông tin cho các biện pháp ứng phó tiếp theo. |
Cảnh báo và mục tiêu |
Khi phát hiện mục tiêu, hệ thống radar Leida XW/SR226-10200S có thể ngay lập tức phát ra tín hiệu cảnh báo và truyền thông tin mục tiêu đến các hệ thống an ninh hoặc nhà khai thác có liên quan.Giao diện dữ liệu của nó là RJ45/100 Mbps Ethernet, cho phép tương tác dữ liệu dễ dàng và nhanh chóng và hợp tác với các hệ thống khác.hệ thống radar có thể hướng dẫn các thiết bị phòng thủ hoặc nhân viên khác để tiếp tục xử lý mục tiêu, chẳng hạn như theo dõi, chặn, hoặc lái xe nó đi. |
Thu thập thông tin theo dõi |
Hệ thống radar Leica XW / SR226-10200S thu thập chính xác thông tin quỹ đạo mục tiêu, bao gồm đường hướng, khoảng cách, độ cao và tốc độ.Thông tin này rất quan trọng để phân tích ý định và hành vi của mục tiêu.Bằng cách phân tích dữ liệu quỹ đạo, nhân viên an ninh có thể xác định nếu mục tiêu là một mối đe dọa và những biện pháp đối phó để thực hiện.Thông tin này có thể được sử dụng để phân tích và điều tra tình hình sau sự kiện, cung cấp dữ liệu hỗ trợ cho các quyết định an ninh. |
ⅣThông số kỹ thuật sản phẩm
hệ thống làm việc |
Hệ thống mảng pha (azimuth + quét độ cao) xung Doppler |
Dải tần số hoạt động |
Dải S |
Phạm vi |
10.2km |
Năng lượng phát hiện hiệu quả |
100 mét đến 10 km (drone) |
hướng bao phủ |
360° |
Khả năng bảo vệ độ cao |
≥40° |
Tốc độ phát hiện |
1.8km/h 306km/h |
Độ chính xác hướng |
≤0,8° |
Độ chính xác độ cao |
≤1,0° |
độ chính xác khoảng cách |
≤10M |
Tỷ lệ dữ liệu |
≥ 0,2Hz |
giao diện dữ liệu |
RJ45 100 megabit Ethernet |
Điện vào |
Năng lượng tiêu thụ: ≤ 250W, điện áp đầu vào: AC200-AC240 |
Nhiệt độ hoạt động |
-40°C đến +55°C |
trọng lượng |
≤ 60kg |
V. Phong cách của công ty
VI.Các sự kiện của công ty