Khả năng chống nhiễu bộ lọc hỗn độn thích nghi UAV phát hiện radar cho tín hiệu sạch
ⅠMô tả sản phẩm
The Radar Electronically Scanned Array Radar is a state-of-the-art detection and tracking system specifically designed for the identification and monitoring of micro and small civilian unmanned aerial vehicles (UAVs) in critical areas such as bordersHệ thống radar này bao gồm một mảng radar, một nền tảng quay cơ học và một bộ điều hợp điện.Nó có khả năng cung cấp thông tin quỹ đạo chính xác của mục tiêuBằng cách tận dụng công nghệ radar tiên tiến,Radar đảm bảo phát hiện và theo dõi UAV đáng tin cậy và hiệu quả trong các môi trường hoạt động khác nhau.
Ⅱ.Các đặc điểm của sản phẩm
Thời gian thực cao và độ chính xác cao: Radar duy trì theo dõi chính xác các mục tiêu xa, cung cấp cho lính biên giới và nhân viên an ninh thông tin đáng tin cậy để ra quyết định hiệu quả.
Khả năng thích nghi môi trường mạnh mẽ: Nó được thiết kế để hoạt động quanh giờ và trong tất cả các điều kiện thời tiết, bao gồm đêm, mưa, tuyết, sương mù và bụi,đảm bảo giám sát liên tục mà không bị gián đoạn.
Độ linh hoạt cao: Radar có khả năng phát hiện mục tiêu ở khoảng cách dài và dễ dàng cài đặt, làm cho nó phù hợp với nhiều kịch bản triển khai.
Công nghệ DBF: Việc sử dụng công nghệ Digital Beamforming (DBF) cho phép radar phát ra nhiều chùm tia, tăng đáng kể khả năng chống nhiễu.
Hệ thống mảng pha: Radar sử dụng một hệ thống mảng pha hoạt động tiên tiến, không chỉ cải thiện hiệu suất phát hiện mà còn cung cấp thông tin tọa độ ba chiều của mục tiêu.
Hiệu quả chi phí cao: Thông qua tối ưu hóa sản phẩm liên tục, radar đạt được sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất phát hiện, độ tin cậy, khả năng sử dụng và chi phí,làm cho nó trở thành một giải pháp kinh tế khả thi để phát hiện và theo dõi UAV.
ⅢChức năng sản phẩm
Điều khiển từ xa |
Hỗ trợ chức năng bật / tắt từ xa |
Định vị và định hướng |
Có chức năng định vị và định hướng |
Sản xuất thông tin |
Hỗ trợ thu thập thông tin như khoảng cách, tốc độ và góc của vật thể được phát hiện |
Theo dõi nhiều mục tiêu |
Hỗ trợ logic chuyển đổi theo dõi nhiều mục tiêu; có thể theo dõi tất cả các quỹ đạo của nhiều mục tiêu trong thời gian thực |
Chức năng xử lý tổng hợp mục tiêu |
Hỗ trợ chức năng xử lý tổng hợp dữ liệu đa cảm biến |
Quản lý khu vực phòng thủ |
Có thể linh hoạt thiết lập các vùng phòng thủ, xác định chính xác vị trí và kích hoạt báo động xâm nhập. |
Khả năng chống nhiễu |
Có khả năng điều chỉnh trực tuyến cho phạm vi độ nhạy / tốc độ phát hiện, và khả năng lọc nhiễu quỹ đạo bất thường.nó có thể lọc hiệu quả các báo động sai do lộn xộn |
Chức năng giám sát trực tuyến |
Có chức năng giám sát tình trạng hoạt động và báo động lỗi; có chức năng báo động ngoại tuyến thiết bị |
Tình trạng giám sát từ xa |
Có khả năng giám sát từ xa, có thể báo cáo tình trạng thiết bị trong thời gian thực; có chức năng báo động trực tuyến / ngoại tuyến |
Chức năng tự kiểm tra trực tuyến |
Thiết bị có chức năng tự kiểm tra trực tuyến |
Khả năng xử lý thích nghi |
Có khả năng xử lý lộn xộn thích nghi và khả năng xử lý bản đồ lộn xộn thích nghi |
Chức năng liên kết |
Có chức năng liên kết radar, theo dõi mục tiêu và thu thập bằng chứng (chế độ theo dõi tự động, chế độ theo dõi radar, chế độ theo dõi hình ảnh) |
Mạng lưới đa địa điểm để lấp đầy điểm mù |
Có chức năng kết nối mạng của nhiều thiết bị; có khả năng phát hiện cộng tác nhiều trang web; có khả năng lấp đầy điểm mù trong trường hợp lỗi trang web liền kề |
ⅣThông số kỹ thuật sản phẩm
Hệ thống làm việc |
Mảng pha kỹ thuật số hoạt động (thám cơ học azimuth + quét điện tử độ cao) / Doppler xung. |
Dải tần số làm việc |
X band |
Phạm vi phát hiện hiệu quả |
100m ≈ 5,0km (drone RCS≥0,01m2). |
Khả năng phủ sóng Azimuth |
360° |
Khả năng bảo vệ độ cao |
40° |
Tốc độ phát hiện |
1.8km/h270km/h |
Độ chính xác azimuth |
≤0,5° (tìm kiếm) ≤0,3° (tìm theo) |
Độ chính xác của độ cao |
≤1,0° (tìm kiếm) ≤0,5° (tìm theo). |
Độ chính xác phạm vi |
≤ 10m |
Tỷ lệ dữ liệu |
≥ 0,2Hz. |
Giao diện dữ liệu |
RJ45/1 100Mbps Ethernet |
Điện vào |
≤ 350W (năng lượng tiêu thụ) AC200-AC240 (sản lượng đầu vào) |
Nhiệt độ hoạt động |
- 40°C+55°C. |
Trọng lượng |
≤ 48kg (toàn bộ máy). |
VI. Phong cách của công ty
VII.Các sự kiện của công ty