Ⅰ. Chức năng và Ứng dụng của Sản phẩm
Radar có khả năng phát hiện cả mục tiêu di chuyển và đứng yên trên biển. Bằng cách sử dụng các đặc tính phản xạ sóng điện từ của các mục tiêu trên bề mặt và lọc nhiễu từ sóng biển và các nhiễu khác, radar xử lý các tín hiệu phản xạ để thu được thông tin chính xác về khoảng cách, hướng, tốc độ và cường độ phản xạ của mục tiêu, cũng như để theo dõi quỹ đạo di chuyển của mục tiêu.
Ⅱ. Thông số kỹ thuật chính
|
Hạng mục |
Thông số hiệu suất |
|
Chế độ hoạt động |
Nén xung trạng thái rắn (quét cơ học theo phương vị) |
|
Băng tần hoạt động |
Băng X |
|
Phạm vi phát hiện tối đa |
≥ 20 km (đối với tàu cá hoặc tàu cao tốc) |
|
Phạm vi phát hiện tối thiểu |
≤ 100 m |
|
Vùng phủ phương vị |
360° |
|
Độ rộng chùm tia |
Ngang: 1.2°Dọc: 25° |
|
Độ chính xác khoảng cách |
≤ 10 m hoặc 1% khoảng cách, tùy theo giá trị nào lớn hơn |
|
Độ chính xác phương vị |
≤ 1° |
|
Tốc độ cập nhật dữ liệu |
≥ 0.4 Hz |
|
Tiêu thụ điện năng & Công suất phát |
Tiêu thụ điện năng: ≤ 200 W Công suất phát: 25 W ±10% (trong mọi điều kiện phát) – chu kỳ nhiệm vụ tối đa 10% |
|
Khả năng mục tiêu |
100 mục tiêu |
|
Giao diện dữ liệu |
RJ45 / 1×100 Mbps Ethernet (giao thức UDP) |
|
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ hoạt động: –25°C đến +55°C Độ ẩm tương đối: 93% RH ở +40°C Cấp bảo vệ: IP66 Bao gồm bảo vệ chống mưa, bụi, cát, hơi ẩm, sương muối và nấm mốc |
|
Kích thước |
Anten: 2100 × 135 mm Bộ quay: 324 × 339 × 262 mm Hộp điều khiển: 385 × 230 × 114 mm |
|
Trọng lượng |
Hệ thống (sau khi bỏ hộp): ≤ 36 kg |
Ⅲ. Minh họa dự án
![]()
![]()
![]()
![]()